--

chướng tai

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chướng tai

+  

  • Unpalatable, unacceptable
    • chướng tai gai mắt
      objectionable, unseemly
    • những việc chướng tai gai mắt
      objectionable deeds
Lượt xem: 667