--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chướng tai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chướng tai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chướng tai
+
Unpalatable, unacceptable
chướng tai gai mắt
objectionable, unseemly
những việc chướng tai gai mắt
objectionable deeds
Lượt xem: 825
Từ vừa tra
+
chướng tai
:
Unpalatable, unacceptablechướng tai gai mắtobjectionable, unseemlynhững việc chướng tai gai mắtobjectionable deeds
+
cầm càng
:
Pull a cart
+
đâm bổ
:
Make a high dive, nosediveTừ trên cành cây đâm bổ xuống sôngTo maake a high dive into the river from a branch of a treeMáy bay trúng đạn, đâm bổ xuống ruộngThe jet hit by a bullet nosedived and crashed into a field
+
cảm mến
:
Admire and esteem, be filled with admiration and esteem for
+
rễ bên
:
(thực vật) Lateral root